Từ "chòng chọc" trong tiếng Việt mang nghĩa là nhìn thẳng và không chớp mắt, thường diễn tả sự chú ý hoặc sự tập trung vào một đối tượng nào đó trong một khoảng thời gian dài. Khi ai đó "chòng chọc" nhìn, có thể thấy họ đang rất quan tâm hoặc có thể cảm thấy hồi hộp.
Ví dụ sử dụng từ "chòng chọc":
Trong buổi thuyết trình, anh ấy chòng chọc nhìn vào khán giả để xem phản ứng của họ.
Khi thấy chiếc xe lạ đỗ trước nhà, cô ấy chòng chọc nhìn ra ngoài cửa sổ, cảm thấy nghi ngờ.
Phân biệt các biến thể:
Từ "chòng chọc" thường được dùng để chỉ hành động nhìn mà không chớp mắt, nhưng cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự chăm chú, tập trung vào một điều gì đó.
Từ này không có nhiều biến thể khác nhau nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "chòng chọc nhìn", "chòng chọc theo dõi".
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ghi chú: "Chòng chọc" có thể được xem là gần giống với các từ như "chăm chú", "dõi theo".
Từ đồng nghĩa: "Chăm chú" (cũng có nghĩa là nhìn kỹ, không rời mắt) nhưng có thể không mang tính chất "không chớp mắt" như "chòng chọc".
Các nghĩa khác:
Mặc dù "chòng chọc" chủ yếu chỉ hành động nhìn, trong một số ngữ cảnh, nó có thể diễn tả cảm xúc như sự tò mò, lo lắng hay hồi hộp khi theo dõi một tình huống nào đó.
Ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh khác: